Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
01:06 04/28, 2024
  1. 1
    01:06 - 09:16
    8h 10min JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:06
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:21
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Ishibe
    石部
    Ga
    08:47
    08:50
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:12
    Bodaiji Higashi 2Chome
    菩提寺東二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
  2. 2
    01:06 - 09:25
    8h 19min JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:06
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Ishibe
    石部
    Ga
    08:47
    08:50
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:24
    Bodaiji Police substation
    菩提寺駐在所
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  3. 3
    01:06 - 09:37
    8h 31min JPY 14.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:06
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:54
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    08:54
    08:56
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:16
    Kitayamadai West Exit
    北山台西口
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:36
    Midorino Mura East Exit
    みどりの村東口
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  4. 4
    07:52 - 11:23
    3h 31min JPY 15.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:07
    Ishibe
    石部
    Ga
    11:07
    11:10
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:19
    Bodaiji Higashi 2Chome
    菩提寺東二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  5. 5
    01:06 - 08:05
    6h 59min JPY 216.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:06
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.