Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:41 - 10:426h 1min JPY 49.280 IC JPY 49.277 Đổi tàu 5 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
04:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
04:4510 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 58minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:43Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:146 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:103 StopsHikariHikari 505 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: Middle52minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 10:093 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 3.410 12minShizuoka Đến Yaizu Bảng giờ- Yaizu
- 焼津
- Ga
- South Exit
10:21Walk108m 2min- Yaizu Eki-mae
- 焼津駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:295 Stopsしずてつジャストライン 自主運行焼津循環(さつき)đến アクアスやいづ経由焼津駅前JPY 200 9minYaizu Eki-mae Đến Sangamyo Nishi Bảng giờ- Sangamyo Nishi
- 三ヶ名西
- Trạm Xe buýt
10:38Walk345m 4min -
223:13 - 11:2712h 14min JPY 19.230 Đổi tàu 3 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
23:13Walk345m 7min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:202 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒大阪・京都・神戸đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 8.800 9h 5minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
08:25Walk323m 13min09:083 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 10:434 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shimada Sân ga: 4JPY 330 16minShizuoka Đến Nishiyaizu Bảng giờ- Nishiyaizu
- 西焼津
- Ga
- South Exit
10:59Walk85m 2min- Nishiyaizu Sta. South Exit
- 西焼津駅南口
- Trạm Xe buýt
11:183 StopsShizutetsu Just Line Jishuunko Yaizu Junkan (Yurikamome)đến Yaizu Eki-maeJPY 200 6minNishiyaizu Sta. South Exit Đến Sangamyo Nishi Bảng giờ- Sangamyo Nishi
- 三ヶ名西
- Trạm Xe buýt
11:24Walk309m 3min -
323:08 - 11:2712h 19min JPY 19.340 Đổi tàu 3 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
23:08Walk321m 7min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:153 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 9h 5minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
08:20Walk300m 13min09:083 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 10:523 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 240 12minShizuoka Đến Yaizu Bảng giờ- Yaizu
- 焼津
- Ga
- South Exit
11:04Walk108m 2min- Yaizu Eki-mae
- 焼津駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:145 Stopsしずてつジャストライン 自主運行焼津循環(さつき)đến アクアスやいづ経由焼津駅前JPY 200 9minYaizu Eki-mae Đến Sangamyo Nishi Bảng giờ- Sangamyo Nishi
- 三ヶ名西
- Trạm Xe buýt
11:23Walk345m 4min -
406:18 - 12:466h 28min JPY 19.560 Đổi tàu 3 lần06:187 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.670 3h 1min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.880 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
09:19Walk313m 14min09:337 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến ToyohashiJPY 1.270 53minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:438 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 734minToyohashi Đến Hamamatsu Bảng giờ11:2713 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 4JPY 1.690 57minHamamatsu Đến Nishiyaizu Bảng giờ- Nishiyaizu
- 西焼津
- Ga
- South Exit
12:24Walk1.8km 22min -
522:32 - 08:179h 45min JPY 304.830
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.