Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
03:53 04/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:01
    6h 28min JPY 49.400 IC JPY 49.394 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:04
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:16
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    11:39
    11:42
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:00
    Shoin Gukisho Iriguchi
    松陰寓寄処入口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  2. 2
    05:33 - 12:01
    6h 28min JPY 48.620 IC JPY 48.618 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    11:39
    11:42
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:00
    Shoin Gukisho Iriguchi
    松陰寓寄処入口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  3. 3
    06:57 - 12:54
    5h 57min JPY 61.490 IC JPY 61.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    12:39
    12:42
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:43
    12:53
    Shoin Gukisho Iriguchi
    松陰寓寄処入口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  4. 4
    06:18 - 12:54
    6h 36min JPY 23.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:39
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    12:39
    12:42
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:43
    12:53
    Shoin Gukisho Iriguchi
    松陰寓寄処入口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:54
  5. 5
    03:53 - 15:31
    11h 38min JPY 350.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    03:53
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.