Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
05:49 05/22, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:39
    5h 21min JPY 15.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:57
    09:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:18
    11:21
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:24
    11:34
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
  2. 2
    06:52 - 11:59
    5h 7min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:38
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    09:38
    09:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:23
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:40
    11:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    11:59
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    11:59
  3. 3
    06:52 - 11:59
    5h 7min JPY 16.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:23
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    11:40
    11:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    11:59
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    11:59
  4. 4
    06:34 - 12:41
    6h 7min JPY 33.550 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:22
    12:25
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:28
    12:41
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  5. 5
    05:49 - 13:38
    7h 49min JPY 189.550
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    05:49
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.