Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:08 05/01, 2024
  1. 1
    22:31 - 08:17
    9h 46min JPY 14.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:11
    06:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:17
  2. 2
    22:31 - 08:17
    9h 46min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:17
  3. 3
    23:36 - 09:04
    9h 28min JPY 12.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    23:36
    23:40
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:20
    Shido
    志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:22
    Sanukiaioi
    讃岐相生
    Ga
    08:22
    08:25
    Aioi
    相生(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    09:02
    Kurosaki Shogakko Mae
    黒崎小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  4. 4
    22:53 - 09:04
    10h 11min JPY 12.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:53
    23:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:03
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:47
    Hiketa
    引田
    Ga
    07:47
    07:50
    Hikitaeki-mae
    引田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Kurosaki Shogakko Mae
    黒崎小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  5. 5
    21:08 - 02:46
    5h 38min JPY 144.270
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:08
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.