Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
14:25 05/21, 2024
  1. 1
    14:31 - 18:29
    3h 58min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:21
    Tokushima
    徳島
    Ga
    18:21
    18:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:25
    18:29
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:29
  2. 2
    14:31 - 19:04
    4h 33min JPY 14.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:06
    17:11
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:57
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:04
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  3. 3
    14:39 - 19:29
    4h 50min JPY 17.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    16:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:45
    16:49
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:25
    19:29
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:29
  4. 4
    17:14 - 20:20
    3h 6min JPY 33.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:15
    20:18
    Konyamachi
    紺屋町(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:20
  5. 5
    14:25 - 20:20
    5h 55min JPY 145.950
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    14:25
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.