Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
02:51 05/02, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:33
    2h 59min JPY 28.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:26
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:33
  2. 2
    06:34 - 09:42
    3h 8min JPY 28.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:36
    Dogo Koen
    道後公園(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  3. 3
    06:18 - 10:39
    4h 21min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:40
    07:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:22
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:32
    Minamimachi
    南町
    Ga
    10:32
    10:39
  4. 4
    07:01 - 11:24
    4h 23min JPY 15.960 IC JPY 15.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:50
    08:00
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:17
    Minamimachi
    南町
    Ga
    11:17
    11:24
  5. 5
    02:51 - 08:13
    5h 22min JPY 144.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    02:51
    08:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.