Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
17:37 04/30, 2024
  1. 1
    20:04 - 11:02
    14h 58min JPY 18.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    00:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:13
    00:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:33
    Kuwano
    桑野
    Ga
    06:33
    06:37
    Kuwano-kami
    桑野上
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:33
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:00
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  2. 2
    19:02 - 11:02
    16h 0min JPY 18.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    00:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:13
    00:17
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:30
    07:46
    Tachibana-naka
    橘中
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:33
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:00
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  3. 3
    18:39 - 11:02
    16h 23min JPY 15.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:10
    Sako
    佐古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:58
    Kuwano
    桑野
    Ga
    07:58
    08:02
    Kuwano-kami
    桑野上
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:33
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:00
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  4. 4
    06:52 - 13:47
    6h 55min JPY 18.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:48
    09:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:20
    Tachibana Eigyosho
    橘営業所
    Trạm Xe buýt
    12:24
    13:03
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:45
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    17:37 - 00:35
    6h 58min JPY 162.750
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    17:37
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.