Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:44 05/22, 2024
  1. 1
    21:53 - 10:42
    12h 49min JPY 13.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:53
    22:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:05
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:49
    Haya
    芳養
    Ga
    09:49
    09:56
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:04
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:42
  2. 2
    21:53 - 10:42
    12h 49min JPY 12.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:53
    22:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:49
    Haya
    芳養
    Ga
    09:49
    09:56
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:04
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:42
  3. 3
    23:13 - 10:56
    11h 43min JPY 14.610 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:13
    23:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:56
  4. 4
    23:13 - 11:09
    11h 56min JPY 14.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:13
    23:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:31
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:31
    11:09
  5. 5
    21:44 - 06:05
    8h 21min JPY 210.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:44
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.