Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:18 - 11:154h 57min JPY 14.850 Đổi tàu 2 lần06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:43Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:206 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 33minOkayama Sta. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
10:53Walk237m 2min- Minami-Harimayabashi
- 南はりまや橋
- Trạm Xe buýt
10:569 StopsTosaden Kotsu [S 2- X 3]とさでん交通 [X3]上町五丁目・土佐道路経由 đến Tenno New TownJPY 200 8minMinami-Harimayabashi Đến Kamimachi Ni-chome Bảng giờ- Kamimachi Ni-chome
- 上町二丁目(バス)
- Trạm Xe buýt
11:04Walk941m 11min -
206:18 - 11:185h 0min JPY 14.850 Đổi tàu 2 lần06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:43Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:205 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 26minOkayama Sta. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
10:46Walk267m 3min- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
11:0314 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [W3]上町二丁目・河の瀬経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 200 13minKochieki-mae Đến Gonose Bảng giờ- Gonose
- 河の瀬
- Trạm Xe buýt
11:16Walk231m 2min -
306:18 - 11:185h 0min JPY 15.030 Đổi tàu 2 lần06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:43Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:204 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 17minOkayama Sta. Đến Ikku Bus Terminal Bảng giờ- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:37Walk41m 4min- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:5311 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [G12W3]高知駅前・堺町・上町二丁目経由 đến Funaoka-minami Danchi10minIkku Bus Terminal Đến Kochieki-mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
14 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [W3]上町二丁目・河の瀬経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 380 13minKochieki-mae Đến Gonose Bảng giờ- Gonose
- 河の瀬
- Trạm Xe buýt
11:16Walk231m 2min -
407:55 - 11:533h 58min JPY 32.770 Đổi tàu 4 lần07:551 StopsKodamaKodama 779 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:00
- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:00Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:503 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 27minKochi Ryoma Airport Đến Saenbacho Bảng giờ- Saenbacho
- 菜園場町(バス)
- Trạm Xe buýt
11:17Walk69m 6min11:2910 StopsTosaden(Gomen-Ino Line)đến Asakura (Tosaden Traffic)JPY 200 13minSaembacho Đến Kamimachi 2 Chome Bảng giờ- Kamimachi 2 Chome
- 上町二丁目
- Ga
11:42Walk829m 11min -
502:23 - 08:326h 9min JPY 182.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.