Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
101:03 - 11:1610h 13min JPY 14.940 Đổi tàu 4 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
01:03Walk323m 7min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
01:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 3h 55minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 10min06:002 StopsNozomiNozomi 74 đến Tokyo Sân ga: 1441minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 07:0809:512 StopsAshizuriAshizuri 1 đến Nakamura Sân ga: 2JPY 7.040 24minJPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.620 Toa Xanh - Sakawa
- 佐川
- Ga
10:15Walk46m 3min- Sakawa Sta.
- 佐川駅
- Trạm Xe buýt
10:55- Miyano-mae Koen (Kochi)
- 宮ノ前公園(高知県)
- Trạm Xe buýt
11:09Walk452m 7min -
206:18 - 12:216h 3min JPY 15.730 Đổi tàu 3 lần06:183 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 6.380 1h 25min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:43Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:205 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 26minOkayama Sta. Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
10:46Walk104m 6min11:06- Sakawa
- 佐川
- Ga
11:54Walk46m 3min- Sakawa Sta.
- 佐川駅
- Trạm Xe buýt
12:0015 Stops黒岩観光バス 広域線đến KariyamaguchiJPY 450 14minSakawa Sta. Đến Miyano-mae Koen (Kochi) Bảng giờ- Miyano-mae Koen (Kochi)
- 宮ノ前公園(高知県)
- Trạm Xe buýt
12:14Walk452m 7min -
307:55 - 13:515h 56min JPY 33.960 Đổi tàu 4 lần07:551 StopsKodamaKodama 779 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:00
- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:00Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:059 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 34minKochi Ryoma Airport Đến Kochi-eki Bus Terminal Bảng giờ- Kochi-eki Bus Terminal
- 高知駅バスターミナル
- Trạm Xe buýt
11:39Walk104m 6min11:494 StopsAshizuriAshizuri 3 đến Nakamura Sân ga: 2JPY 630 26minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Sakawa
- 佐川
- Ga
12:15Walk7.6km 1h 36min -
407:55 - 13:515h 56min JPY 33.960 Đổi tàu 4 lần07:551 StopsKodamaKodama 779 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:00
- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:00Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:509 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 33minKochi Ryoma Airport Đến Kochi-eki Bus Terminal Bảng giờ- Kochi-eki Bus Terminal
- 高知駅バスターミナル
- Trạm Xe buýt
11:23Walk104m 6min11:494 StopsAshizuriAshizuri 3 đến Nakamura Sân ga: 2JPY 630 26minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Sakawa
- 佐川
- Ga
12:15Walk7.6km 1h 36min -
500:43 - 07:206h 37min JPY 172.190
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.