Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
03:42 04/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 08:19
    3h 9min JPY 5.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:21
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:23
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:18
    Minami-honmachi (Kumamoto)
    南本町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  2. 2
    06:34 - 09:03
    2h 29min JPY 4.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:52
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:10
    08:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:02
    Yamaga Sakaemachi
    山鹿栄町
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:03
  3. 3
    05:18 - 09:03
    3h 45min JPY 4.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:41
    06:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:10
    08:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:02
    Yamaga Sakaemachi
    山鹿栄町
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:03
  4. 4
    06:57 - 09:09
    2h 12min JPY 6.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:02
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    08:02
    08:04
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mizonoue
    溝の上
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kami-kodanaka (Kumamoto)
    上小田中(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    Minami-honmachi (Kumamoto)
    南本町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  5. 5
    03:42 - 05:40
    1h 58min JPY 53.550
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    03:42
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.