Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:34 - 20:114h 37min JPY 43.210 Đổi tàu 5 lần15:341 StopsKodamaKodama 849 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:45- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
18:30Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
18:3513 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [111] Expressway Bus沖縄/那覇/琉球/東陽 [111]高速バス đến Nago Bus Terminal-maeJPY 1.270 49minNaha airport domestic terminal Đến Ikento Bảng giờ- Ikento
- 池武当〔高速〕
- Trạm Xe buýt
19:24Walk413m 6min- Ikento (Chubu Sen)
- 池武当〔中部線〕
- Trạm Xe buýt
19:388 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [62] Chubu LineRyukyu Bus [62] Chubu Line đến アメリカンビレッジ経由砂辺JPY 230 11minIkento (Chubu Sen) Đến Koza Bảng giờ- Koza
- コザ
- Trạm Xe buýt
19:49Walk160m 3min- Koza
- コザ
- Trạm Xe buýt
19:578 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [110] Nagata Gushikawa LineRyukyu Bus [110] Nagata Gushikawa Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 190 11minKoza Đến Nakahara Shogakko Iriguchi Bảng giờ- Nakahara Shogakko Iriguchi
- 中原小学校入口
- Trạm Xe buýt
20:08Walk266m 3min -
215:47 - 20:364h 49min JPY 33.640 Đổi tàu 4 lần15:471 StopsNozomiNozomi 137 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 16:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:5518:54- Furujima
- 古島
- Ga
19:17Walk213m 4min- Furujima Station
- 古島駅前
- Trạm Xe buýt
19:2643 Stops那覇バス/琉球バス [21]新都心具志川線琉球バス [21]新都心具志川線 đến Gushikawa Bus TerminalJPY 980 57minFurujima Station Đến Akamichi Jujiro Bảng giờ- Akamichi Jujiro
- 赤道十字路
- Trạm Xe buýt
20:23Walk1.1km 13min -
315:47 - 21:065h 19min JPY 33.630 Đổi tàu 4 lần15:471 StopsNozomiNozomi 137 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 16:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:5518:54- Makishi
- 牧志
- Ga
- East Exit
19:11Walk364m 2min- Asato (Naha)
- 安里(那覇市)
- Trạm Xe buýt
19:5064 Stops沖縄バス [52]与勝線đến 美栄橋経由屋慶名バスターミナルJPY 1.010 1h 14minAsato (Naha) Đến Daini Miyazato Bảng giờ- Daini Miyazato
- 第二宮里
- Trạm Xe buýt
21:04Walk244m 2min -
415:44 - 21:325h 48min JPY 33.020 Đổi tàu 4 lần15:4419 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 18minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ17:142 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:50
- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
19:45Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
20:1510 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [111] Expressway Bus沖縄/那覇/琉球/東陽 [111]高速バス đến Nago Bus Terminal-maeJPY 1.060 40minNaha airport domestic terminal Đến Kishaba Bảng giờ- Kishaba
- 高速喜舎場
- Trạm Xe buýt
20:55Walk398m 3min- Kitanakagusuku Murayakuba Mae
- 北中城村役場前
- Trạm Xe buýt
21:0421 Stops沖縄バス [61]前原線đến Yakena Bus TerminalJPY 490 26minKitanakagusuku Murayakuba Mae Đến Daini Miyazato Bảng giờ- Daini Miyazato
- 第二宮里
- Trạm Xe buýt
21:30Walk244m 2min -
515:30 - 00:0632h 36min JPY 324.830
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.