Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
11:00 04/28, 2024
  1. 1
    11:12 - 19:35
    8h 23min JPY 71.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:39
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:57
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    19:13
    Tsugaruishi
    津軽石
    Ga
    19:13
    19:35
  2. 2
    11:12 - 20:24
    9h 12min JPY 71.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:10
    Kawachoba
    川帳場
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:24
  3. 3
    15:35 - 07:39
    16h 4min JPY 58.370 IC JPY 58.366 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:04
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:08
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:16
    21:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:17
    Tsugaruishi
    津軽石
    Ga
    07:17
    07:39
  4. 4
    11:00 - 03:36
    16h 36min JPY 472.430
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    11:00
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.