Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
00:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:27 - 13:21
    7h 54min JPY 51.520 IC JPY 51.517 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:19
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    12:19
    12:21
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:02
    Tenei Murayakuba
    天栄村役場
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:21
  2. 2
    05:27 - 13:39
    8h 12min JPY 51.660 IC JPY 51.659 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:19
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    12:19
    12:21
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:31
    Yotsukado (Fukushima)
    四ツ角(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:39
  3. 3
    04:42 - 13:39
    8h 57min JPY 51.660 IC JPY 51.657 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:19
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    12:19
    12:21
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:31
    Yotsukado (Fukushima)
    四ツ角(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:39
  4. 4
    07:22 - 15:06
    7h 44min JPY 43.810 IC JPY 43.807 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:19
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    14:19
    14:21
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:47
    Tenei Murayakuba
    天栄村役場
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:06
  5. 5
    00:36 - 12:42
    12h 6min JPY 404.030
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    00:36
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.