Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
05:58 05/22, 2024
  1. 1
    07:22 - 17:13
    9h 51min JPY 47.710 IC JPY 47.707 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    16:11
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    16:11
    16:14
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  2. 2
    06:22 - 17:13
    10h 51min JPY 43.270 IC JPY 43.255 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:21
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    14:09
    14:12
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  3. 3
    06:22 - 17:13
    10h 51min JPY 43.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:50
    10:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    14:09
    14:12
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  4. 4
    06:22 - 17:13
    10h 51min JPY 43.080 IC JPY 43.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    14:09
    14:12
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  5. 5
    05:58 - 18:02
    12h 4min JPY 321.950
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    05:58
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.