Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
22:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:00 - 11:28
    12h 28min JPY 25.690 IC JPY 25.689 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:05
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:27
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    11:27
    11:28
  2. 2
    23:00 - 11:28
    12h 28min JPY 25.690 IC JPY 25.689 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    05:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:05
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:27
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    11:27
    11:28
  3. 3
    06:22 - 12:34
    6h 12min JPY 45.480 IC JPY 45.478 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    12:12
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:17
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:33
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    12:33
    12:34
  4. 4
    22:34 - 12:34
    14h 0min JPY 31.410 IC JPY 31.409 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:10
    23:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    07:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    12:12
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:17
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:33
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    12:33
    12:34
  5. 5
    22:32 - 09:10
    10h 38min JPY 356.870
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    22:32
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.