Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
08:54 05/01, 2024
  1. 1
    10:07 - 16:59
    6h 52min JPY 42.600 IC JPY 42.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:12
    16:28
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:59
  2. 2
    10:07 - 16:59
    6h 52min JPY 43.000 IC JPY 42.998 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:12
    16:28
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:59
  3. 3
    10:07 - 16:59
    6h 52min JPY 42.790 IC JPY 42.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:12
    16:28
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:59
  4. 4
    10:07 - 18:17
    8h 10min JPY 39.860 IC JPY 39.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:39
    Minakami
    水上
    Ga
    17:39
    17:41
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:46
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:17
  5. 5
    08:54 - 19:32
    10h 38min JPY 295.310
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    08:54
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.