Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
23:08 05/01, 2024
  1. 1
    05:27 - 11:17
    5h 50min JPY 46.050 IC JPY 46.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:45
    10:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    11:05
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  2. 2
    04:42 - 11:17
    6h 35min JPY 46.240 IC JPY 46.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:45
    10:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    11:05
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  3. 3
    06:22 - 11:42
    5h 20min JPY 38.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:35
    11:18
    Takezono2-Chōme
    竹園二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:21
    Takezono2-Chōme
    竹園二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:30
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
  4. 4
    04:42 - 12:42
    8h 0min JPY 23.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:20
    12:30
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:42
  5. 5
    23:08 - 09:36
    10h 28min JPY 356.870
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    23:08
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.