Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
11:50 05/01, 2024
  1. 1
    12:38 - 18:35
    5h 57min JPY 46.020 IC JPY 46.013 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    18:15
    18:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:30
    Environment Laboratory
    環境研究所
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
  2. 2
    12:38 - 18:40
    6h 2min JPY 45.980 IC JPY 45.966 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:06
    Midorino
    みどりの
    Ga
    West Exit
    18:06
    18:09
    Midorino Sta.
    みどりの駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:37
    Environment Laboratory Iriguchi
    環境研究所入口
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:40
  3. 3
    12:22 - 18:40
    6h 18min JPY 45.210 IC JPY 45.204 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:47
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:03
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:06
    Midorino
    みどりの
    Ga
    West Exit
    18:06
    18:12
    Kaya Maru
    萱丸
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:37
    Environment Laboratory Iriguchi
    環境研究所入口
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:40
  4. 4
    12:38 - 18:47
    6h 9min JPY 45.840 IC JPY 45.833 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:08
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    18:08
    18:12
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    18:42
    Toho Land Mae
    トーホーランド前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:47
  5. 5
    11:50 - 22:10
    10h 20min JPY 294.680
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    11:50
    22:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.