Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:46 - 08:5811h 12min JPY 18.420 Đổi tàu 3 lần
- Izumoshi
- 出雲市
- Ga
- North Exit
21:46Walk158m 4min- Izumoshi Sta.
- 出雲市駅
- Trạm Xe buýt
21:506 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.200 8h 15minIzumoshi Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:2007:332 StopsKodamaKodama 818 đến Tokyo Sân ga: 5JPY 4.510 22minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 08:09- Baraki
- 原木
- Ga
08:26Walk2.6km 32min -
221:46 - 09:2511h 39min JPY 17.470 Đổi tàu 3 lần
- Izumoshi
- 出雲市
- Ga
- North Exit
21:46Walk158m 4min- Izumoshi Sta.
- 出雲市駅
- Trạm Xe buýt
21:506 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.200 8h 15minIzumoshi Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:203 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle58minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 07:2414 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 1JPY 4.070 1h 0minShizuoka Đến Numazu Bảng giờ- Numazu
- 沼津
- Ga
- South Exit
08:24Walk179m 4min- Numazu Sta. (South Exit)
- 沼津駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:3029 Stops東海自動車 [N24]沼津駅-木負農協đến Kisho Japan Agricultural CooperativesJPY 670 26minNumazu Sta. (South Exit) Đến Shio Kuzu Bảng giờ- Shio Kuzu
- 塩久津
- Trạm Xe buýt
08:56Walk2.4km 29min -
321:10 - 09:2512h 15min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần21:1012 StopsJR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)đến YonagoJPY 1.170 1h 21minIzumoshi Đến Yonago Bảng giờ
- Yonago
- 米子
- Ga
22:31Walk139m 5min- Yonago Sta. Mae
- 米子駅前
- Trạm Xe buýt
23:251 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 9.600 6h 40minYonago Sta. Mae Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:203 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle58minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 07:2414 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 1JPY 4.070 1h 0minShizuoka Đến Numazu Bảng giờ- Numazu
- 沼津
- Ga
- South Exit
08:24Walk179m 4min- Numazu Sta. (South Exit)
- 沼津駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:3029 Stops東海自動車 [N24]沼津駅-木負農協đến Kisho Japan Agricultural CooperativesJPY 670 26minNumazu Sta. (South Exit) Đến Shio Kuzu Bảng giờ- Shio Kuzu
- 塩久津
- Trạm Xe buýt
08:56Walk2.4km 29min -
421:10 - 09:3512h 25min JPY 18.810 Đổi tàu 3 lần21:10
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
21:56Walk103m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:457 StopsKodamaKodama 700 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 4.510 1h 46minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 08:47- Baraki
- 原木
- Ga
09:03Walk2.6km 32min -
521:07 - 05:238h 16min JPY 239.780
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.