Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
21:25 05/15, 2024
  1. 1
    21:31 - 10:24
    12h 53min JPY 13.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    06:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:58
    08:16
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:25
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:11
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:11
    10:24
  2. 2
    21:31 - 10:48
    13h 17min JPY 13.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    06:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:58
    08:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:07
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  3. 3
    21:31 - 10:48
    13h 17min JPY 13.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    06:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:58
    08:16
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:25
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  4. 4
    21:31 - 12:01
    14h 30min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    06:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:58
    08:16
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:25
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:16
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:41
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
  5. 5
    21:25 - 04:08
    6h 43min JPY 186.410
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    21:25
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.