Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
02:45 04/28, 2024
  1. 1
    06:31 - 12:43
    6h 12min JPY 50.590 IC JPY 50.585 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:42
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  2. 2
    05:26 - 12:43
    7h 17min JPY 38.110 IC JPY 38.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:23
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:32
    Kino Japan Agricultural Cooperatives Mae
    木野農協前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:42
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  3. 3
    04:55 - 15:23
    10h 28min JPY 45.750 IC JPY 45.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:05
    07:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    15:22
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  4. 4
    02:45 - 21:41
    18h 56min JPY 597.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    02:45
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.