Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → อาคารหลักพิพิธภัณฑ์กล่องดนตรีโอตารุ

Xuất phát lúc
06:11 04/28, 2024
  1. 1
    06:48 - 11:09
    4h 21min JPY 49.330 IC JPY 49.327 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:01
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:01
    11:09
  2. 2
    06:40 - 11:09
    4h 29min JPY 49.110 IC JPY 49.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:01
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:01
    11:09
  3. 3
    06:54 - 11:45
    4h 51min JPY 32.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    06:54
    07:00
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:37
    11:45
  4. 4
    06:50 - 12:45
    5h 55min JPY 44.470 IC JPY 44.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:55
    07:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    12:37
    12:45
  5. 5
    06:11 - 23:08
    16h 57min JPY 418.900
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.