Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
12:31 05/01, 2024
  1. 1
    12:38 - 15:32
    2h 54min JPY 30.110 IC JPY 30.105 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:30
    15:32
  2. 2
    12:43 - 15:42
    2h 59min JPY 47.630 IC JPY 47.627 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:28
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:40
    15:42
  3. 3
    13:18 - 16:07
    2h 49min JPY 41.760 IC JPY 41.755 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:05
    16:07
  4. 4
    13:04 - 17:17
    4h 13min JPY 40.490 IC JPY 40.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:47
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:38
    14:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:17
  5. 5
    12:31 - 05:01
    16h 30min JPY 430.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    12:31
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.