Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
01:51 05/23, 2024
  1. 1
    06:26 - 09:36
    3h 10min JPY 37.060 IC JPY 37.055 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  2. 2
    06:01 - 10:17
    4h 16min JPY 16.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    09:50
    10:17
  3. 3
    05:56 - 10:17
    4h 21min JPY 17.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    09:50
    10:17
  4. 4
    05:53 - 11:01
    5h 8min JPY 17.320 IC JPY 17.319 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:32
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    Shiyakusho‧Kokaido Mae
    市役所・公会堂前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:01
  5. 5
    01:51 - 09:52
    8h 1min JPY 325.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    01:51
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.