Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
22:54 05/01, 2024
  1. 1
    23:51 - 07:29
    7h 38min JPY 10.170 IC JPY 10.167 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:59
    00:04
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:20
    Zao Onsen (Hotel Kiraku Mae)
    蔵王温泉〔ホテル喜らく前〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:29
  2. 2
    23:41 - 07:29
    7h 48min JPY 10.170 IC JPY 10.167 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:47
    23:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:20
    Zao Onsen (Hotel Kiraku Mae)
    蔵王温泉〔ホテル喜らく前〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:29
  3. 3
    00:13 - 09:31
    9h 18min JPY 11.050 IC JPY 11.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:35
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:39
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:15
    08:21
    Daigakubyoin Exit (Myojo Taka Iriguchi)
    大学病院口(明生高入口)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:17
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:31
  4. 4
    05:56 - 10:11
    4h 15min JPY 23.310 IC JPY 23.305 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    09:05
    09:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:11
  5. 5
    22:54 - 03:34
    4h 40min JPY 176.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    22:54
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.