Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
10:46 05/03, 2024
  1. 1
    11:02 - 04:24
    17h 22min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:08
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    17:07
    Anamizu
    穴水
    Ga
    17:07
    04:24
  2. 2
    11:02 - 04:24
    17h 22min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:03
    14:07
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    15:35
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    17:07
    Anamizu
    穴水
    Ga
    17:07
    04:24
  3. 3
    10:49 - 04:24
    17h 35min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:08
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    17:07
    Anamizu
    穴水
    Ga
    17:07
    04:24
  4. 4
    11:48 - 05:24
    17h 36min JPY 31.010 IC JPY 31.005 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:59
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    18:07
    Anamizu
    穴水
    Ga
    18:07
    05:24
  5. 5
    10:46 - 19:07
    8h 21min JPY 205.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    10:46
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.