Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
00:48 04/28, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:55
    5h 6min JPY 7.660 IC JPY 7.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:22
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
  2. 2
    05:28 - 10:55
    5h 27min JPY 6.710 IC JPY 6.702 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
  3. 3
    06:06 - 11:55
    5h 49min JPY 11.270 IC JPY 11.269 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:20
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    10:49
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:49
    10:54
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
  4. 4
    05:28 - 11:55
    6h 27min JPY 5.320 IC JPY 5.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:09
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    11:19
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    11:19
    11:24
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
  5. 5
    00:48 - 04:18
    3h 30min JPY 120.000
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    00:48
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.