Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
00:07 05/02, 2024
  1. 1
    04:37 - 07:31
    2h 54min JPY 1.610 IC JPY 1.601 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:10
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:55
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:42
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    07:20
    07:31
  2. 2
    00:07 - 07:31
    7h 24min JPY 1.350 IC JPY 1.341 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    00:39
    00:49
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:42
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    07:20
    07:31
  3. 3
    05:15 - 08:01
    2h 46min JPY 1.350 IC JPY 1.341 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:40
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:13
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:50
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    07:50
    08:01
  4. 4
    05:42 - 08:27
    2h 45min JPY 1.610 IC JPY 1.601 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:54
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:33
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:16
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    08:16
    08:27
  5. 5
    00:07 - 01:53
    1h 46min JPY 47.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    00:07
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.