Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
22:53 04/28, 2024
  1. 1
    23:04 - 08:27
    9h 23min JPY 13.010 IC JPY 13.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:09
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:30
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    07:30
    07:32
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:25
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  2. 2
    22:58 - 08:27
    9h 29min JPY 13.010 IC JPY 13.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:30
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    07:30
    07:32
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:25
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  3. 3
    23:10 - 09:17
    10h 7min JPY 10.360 IC JPY 10.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:15
    23:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:36
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    08:36
    08:38
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:15
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  4. 4
    05:49 - 10:29
    4h 40min JPY 32.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:49
    05:55
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:37
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:45
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    09:22
    10:29
  5. 5
    22:53 - 04:32
    5h 39min JPY 231.100
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    22:53
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.