Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
23:37 04/30, 2024
  1. 1
    00:25 - 07:59
    7h 34min JPY 1.680 IC JPY 1.674 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    00:45
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    East Exit
    00:45
    00:50
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:25
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:01
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:24
    Mitake
    御嶽
    Ga
    06:24
    07:07
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:36
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    07:36
    07:59
  2. 2
    23:59 - 07:59
    8h 0min JPY 1.570 IC JPY 1.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:16
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:47
    05:17
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:38
    Mitake
    御嶽
    Ga
    05:38
    06:21
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:36
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    07:36
    07:59
  3. 3
    05:24 - 08:24
    3h 0min JPY 1.500 IC JPY 1.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:34
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:54
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:52
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:12
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:55
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  4. 4
    05:24 - 08:24
    3h 0min JPY 1.840 IC JPY 1.825 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:34
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:54
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:52
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:12
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:12
    07:15
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:01
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:01
    08:24
  5. 5
    23:37 - 01:00
    1h 23min JPY 36.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    23:37
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.