Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:40 05/01, 2024
  1. 1
    18:46 - 23:27
    4h 41min JPY 44.490 IC JPY 44.485 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:27
  2. 2
    18:46 - 23:27
    4h 41min JPY 44.710 IC JPY 44.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:27
  3. 3
    18:46 - 23:27
    4h 41min JPY 44.680 IC JPY 44.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:27
  4. 4
    18:46 - 00:00
    5h 14min JPY 42.770 IC JPY 42.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:46
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:46
    00:00
  5. 5
    17:40 - 02:57
    9h 17min JPY 308.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:40
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.