Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
22:12 05/17, 2024
  1. 1
    23:10 - 06:55
    7h 45min JPY 8.150 IC JPY 8.147 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:15
    23:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:33
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:55
  2. 2
    23:00 - 06:55
    7h 55min JPY 14.080 IC JPY 14.079 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:33
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:55
  3. 3
    22:43 - 06:55
    8h 12min JPY 9.380 IC JPY 9.379 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:15
    23:25
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:33
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:55
  4. 4
    05:43 - 08:45
    3h 2min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:02
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:23
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:45
  5. 5
    22:12 - 03:00
    4h 48min JPY 195.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    22:12
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.