Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
18:18 04/30, 2024
  1. 1
    18:27 - 20:47
    2h 20min JPY 2.150 IC JPY 2.152 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    18:40
    18:50
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    18:50
    19:48
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:55
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:06
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:41
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:41
    20:47
  2. 2
    18:47 - 21:17
    2h 30min JPY 2.190 IC JPY 2.194 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit(Keio)
    18:47
    18:50
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    5階_92番乗り場
    18:50
    20:10
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:11
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:17
  3. 3
    18:34 - 21:17
    2h 43min JPY 2.260 IC JPY 2.259 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    19:00
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    20:28
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:11
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:17
  4. 4
    18:27 - 21:17
    2h 50min JPY 1.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    19:49
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:28
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:11
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:17
  5. 5
    18:18 - 19:31
    1h 13min JPY 31.800
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    18:18
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.