Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
04:24 05/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:01
    3h 5min JPY 12.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:47
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:49
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Plaza Mikata Yoshi Mae
    ぷらざ三方よし前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:01
  2. 2
    05:23 - 09:01
    3h 38min JPY 12.480 IC JPY 12.478 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:02
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:47
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:49
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Plaza Mikata Yoshi Mae
    ぷらざ三方よし前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:01
  3. 3
    05:44 - 09:26
    3h 42min JPY 14.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:02
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    09:02
    09:04
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Plaza Mikata Yoshi Mae
    ぷらざ三方よし前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  4. 4
    05:23 - 09:58
    4h 35min JPY 12.480 IC JPY 12.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:41
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:43
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:57
    Plaza Mikata Yoshi Mae
    ぷらざ三方よし前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  5. 5
    04:24 - 09:42
    5h 18min JPY 193.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    04:24
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.