Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
23:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 31.460 IC JPY 31.455 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:06
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:10
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:29
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  2. 2
    00:13 - 09:31
    9h 18min JPY 13.330 IC JPY 13.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:15
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:23
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:44
    07:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:03
    09:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:30
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  3. 3
    23:46 - 09:31
    9h 45min JPY 12.680 IC JPY 12.678 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:12
    00:24
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:25
    07:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:03
    09:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:30
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  4. 4
    23:38 - 09:31
    9h 53min JPY 16.140 IC JPY 16.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:45
    23:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:41
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:03
    09:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:30
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  5. 5
    23:15 - 05:28
    6h 13min JPY 242.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    23:15
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.