Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
03:24 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:52
    3h 26min JPY 11.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:41
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
  2. 2
    05:23 - 09:00
    3h 37min JPY 11.260 IC JPY 11.258 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:03
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:50
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:50
    09:00
  3. 3
    05:56 - 09:07
    3h 11min JPY 9.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:57
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:57
    09:07
  4. 4
    05:56 - 09:07
    3h 11min JPY 9.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:31
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:52
    08:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:07
  5. 5
    03:24 - 07:00
    3h 36min JPY 143.800
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    03:24
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.