Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
03:35 04/28, 2024
  1. 1
    05:23 - 08:52
    3h 29min JPY 13.500 IC JPY 13.498 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:29
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:35
    Kodo
    興戸
    Ga
    Entrance 2
    08:35
    08:52
  2. 2
    05:16 - 09:07
    3h 51min JPY 13.780 IC JPY 13.778 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:45
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    05:55
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:38
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:48
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:55
    Doshisha-mae
    同志社前
    Ga
    08:55
    09:07
  3. 3
    05:23 - 09:09
    3h 46min JPY 13.980 IC JPY 13.978 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:38
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:56
    Miyamaki
    三山木
    Ga
    08:56
    08:59
    Miyamaki Sta.
    三山木駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:09
    Doshisha University Seimon
    同志社大学正門
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  4. 4
    05:23 - 09:09
    3h 46min JPY 13.760 IC JPY 13.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:45
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:56
    Miyamaki
    三山木
    Ga
    08:56
    08:59
    Miyamaki Sta.
    三山木駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:09
    Doshisha University Seimon
    同志社大学正門
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  5. 5
    03:35 - 09:05
    5h 30min JPY 221.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    03:35
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.