Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
02:22 04/29, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:32
    3h 49min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:58
    Takanohara
    高の原
    Ga
    08:58
    09:01
    Takanohara Sta.
    高の原駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:16
    5Chome Minami
    五丁目南
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:32
  2. 2
    05:23 - 09:34
    4h 11min JPY 13.560 IC JPY 13.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:07
    Narayama
    平城山
    Ga
    09:07
    09:34
  3. 3
    05:09 - 09:51
    4h 42min JPY 29.680 IC JPY 29.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:24
    Narayama
    平城山
    Ga
    09:24
    09:51
  4. 4
    05:55 - 10:00
    4h 5min JPY 14.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:35
    Narayama
    平城山
    Ga
    West Exit
    09:35
    09:37
    Narayama Sta.
    平城山駅
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
    Kunimidai 8Chome Kita
    州見台八丁目北
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:00
  5. 5
    02:22 - 08:05
    5h 43min JPY 212.200
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    02:22
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.