Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:43 - 09:323h 49min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần05:435 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:073 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 1min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:23- Takanohara
- 高の原
- Ga
08:58Walk165m 3min- Takanohara Sta.
- 高の原駅
- Trạm Xe buýt
09:0210 StopsNara Kotsu Kinotsu Bus:Ki3đến Kizugawadai JutakuJPY 200 14minTakanohara Sta. Đến 5Chome Minami Bảng giờ- 5Chome Minami
- 五丁目南
- Trạm Xe buýt
09:16Walk1.4km 16min -
205:23 - 09:344h 11min JPY 13.560 IC JPY 13.558 Đổi tàu 2 lần05:237 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shonandai Sân ga: 3, 419minShibuya Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shonandai Sân ga: 1JPY 360 IC JPY 358 6minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:004 StopsHikariHikari 533 đến Hiroshima Sân ga: 4 Lên xe: Middle2h 0minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 08:1515 StopsJR Nara Line Regional Rapid Serviceđến Nara Sân ga: 10JPY 8.580 52minKyoto Đến Narayama Bảng giờ- Narayama
- 平城山
- Ga
09:07Walk2.2km 27min -
305:09 - 09:514h 42min JPY 29.680 IC JPY 29.675 Đổi tàu 4 lần05:095 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ05:281 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:43Walk0m 2min06:301 StopsJALJAL101 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
07:40Walk153m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
07:501 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến AbenobashiJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Abenobashi Bảng giờ- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
08:20Walk362m 8min08:45- Narayama
- 平城山
- Ga
09:24Walk2.2km 27min -
405:55 - 10:004h 5min JPY 14.130 Đổi tàu 3 lần05:555 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:223 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle2h 2min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:37- Narayama
- 平城山
- Ga
- West Exit
09:35Walk51m 2min- Narayama Sta.
- 平城山駅
- Trạm Xe buýt
09:441 StopsNara Kotsu [30]đến Umemidai 3ChomeJPY 260 6minNarayama Sta. Đến Kunimidai 8Chome Kita Bảng giờ- Kunimidai 8Chome Kita
- 州見台八丁目北
- Trạm Xe buýt
09:50Walk837m 10min -
502:22 - 08:055h 43min JPY 212.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.