Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
15:02 04/28, 2024
  1. 1
    15:03 - 18:55
    3h 52min JPY 14.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    17:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:37
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:48
    Tenri
    天理
    Ga
    18:48
    18:55
  2. 2
    15:19 - 19:37
    4h 18min JPY 30.440 IC JPY 30.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:40
    17:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:00
    18:54
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:00
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    19:30
    Tenri
    天理
    Ga
    19:30
    19:37
  3. 3
    15:04 - 19:37
    4h 33min JPY 13.920 IC JPY 13.918 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    19:30
    Tenri
    天理
    Ga
    19:30
    19:37
  4. 4
    15:04 - 19:37
    4h 33min JPY 14.180 IC JPY 14.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:33
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    19:30
    Tenri
    天理
    Ga
    19:30
    19:37
  5. 5
    15:02 - 20:45
    5h 43min JPY 179.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:02
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.