Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:03 04/27, 2024
  1. 1
    17:32 - 23:40
    6h 8min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:24
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:40
  2. 2
    17:32 - 23:40
    6h 8min JPY 13.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:24
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:40
  3. 3
    17:17 - 23:40
    6h 23min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:24
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:40
  4. 4
    17:04 - 23:40
    6h 36min JPY 13.690 IC JPY 13.688 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:14
    19:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:24
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:40
  5. 5
    17:03 - 22:45
    5h 42min JPY 187.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:03
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.