Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
21:14 05/01, 2024
  1. 1
    21:35 - 07:50
    10h 15min JPY 11.910 IC JPY 11.909 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:08
    22:15
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:50
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:50
  2. 2
    22:01 - 08:12
    10h 11min JPY 17.970 IC JPY 17.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:09
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:10
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    07:06
    08:12
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:12
  3. 3
    05:26 - 08:53
    3h 27min JPY 43.310 IC JPY 43.305 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:53
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:53
  4. 4
    06:26 - 09:48
    3h 22min JPY 37.810 IC JPY 37.805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:48
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:48
  5. 5
    21:14 - 05:13
    7h 59min JPY 268.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    21:14
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.