Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
19:08 05/01, 2024
  1. 1
    19:41 - 23:25
    3h 44min JPY 29.180 IC JPY 29.175 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:47
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    23:25
  2. 2
    19:40 - 23:25
    3h 45min JPY 29.180 IC JPY 29.175 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    23:25
  3. 3
    19:35 - 23:25
    3h 50min JPY 29.180 IC JPY 29.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:33
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    23:25
  4. 4
    19:24 - 00:18
    4h 54min JPY 15.160 IC JPY 15.158 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    19:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:52
    22:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:01
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    00:01
    00:18
  5. 5
    19:08 - 01:45
    6h 37min JPY 218.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    19:08
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.