Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
21:38 04/27, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:42
    9h 56min JPY 15.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:49
    23:57
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:42
    05:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:01
    07:22
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:42
  2. 2
    22:09 - 08:35
    10h 26min JPY 10.700 IC JPY 10.699 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:41
    22:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    07:25
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:33
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:59
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    07:59
    08:02
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:26
    08:35
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:35
  3. 3
    22:05 - 08:35
    10h 30min JPY 11.190 IC JPY 11.181 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:43
    22:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    07:40
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:01
    08:25
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:35
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:35
  4. 4
    21:46 - 08:38
    10h 52min JPY 11.780 IC JPY 11.778 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:12
    22:24
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    07:59
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    07:59
    08:02
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:26
    08:38
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:38
  5. 5
    21:38 - 04:16
    6h 38min JPY 222.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    21:38
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.