Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
20:22 04/30, 2024
  1. 1
    21:33 - 06:40
    9h 7min JPY 10.660 IC JPY 10.657 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:40
    21:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:00
    06:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    06:40
    Jurobei Yashiki
    十郎兵衛屋敷
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:40
  2. 2
    22:01 - 07:03
    9h 2min JPY 15.960 IC JPY 15.957 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:09
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:29
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:50
    07:03
    Jurobei Yashiki
    十郎兵衛屋敷
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:03
  3. 3
    21:30 - 07:03
    9h 33min JPY 15.000 IC JPY 14.999 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:11
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:36
    06:40
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:50
    07:03
    Jurobei Yashiki
    十郎兵衛屋敷
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:03
  4. 4
    05:44 - 09:32
    3h 48min JPY 38.010 IC JPY 38.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:12
    Suzue-kita
    鈴江北
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:32
  5. 5
    20:22 - 03:46
    7h 24min JPY 250.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    20:22
    03:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.