Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
22:39 04/27, 2024
  1. 1
    23:10 - 10:19
    11h 9min JPY 22.520 IC JPY 22.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:17
    23:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    09:36
    09:44
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:16
    Midorigaoka Undokoen-mae
    緑ケ丘運動公園前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:19
  2. 2
    05:26 - 10:33
    5h 7min JPY 19.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:15
    10:23
    Toishi Hachimanmae
    遠石八幡前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  3. 3
    23:01 - 10:33
    11h 32min JPY 21.810 IC JPY 21.809 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:34
    23:44
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:15
    10:23
    Toishi Hachimanmae
    遠石八幡前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  4. 4
    05:23 - 10:34
    5h 11min JPY 19.940 IC JPY 19.938 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:14
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    10:14
    10:34
  5. 5
    22:39 - 08:43
    10h 4min JPY 416.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    22:39
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.