Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
15:14 04/27, 2024
  1. 1
    15:26 - 18:53
    3h 27min JPY 43.160 IC JPY 43.155 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:53
  2. 2
    15:26 - 19:04
    3h 38min JPY 43.510 IC JPY 43.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:40
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:43
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:04
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  3. 3
    15:26 - 19:04
    3h 38min JPY 43.730 IC JPY 43.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:40
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:43
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:04
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  4. 4
    17:48 - 21:08
    3h 20min JPY 48.410 IC JPY 48.405 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    21:08
  5. 5
    15:14 - 02:15
    11h 1min JPY 372.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:14
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.