Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
10:22 04/28, 2024
  1. 1
    10:31 - 18:04
    7h 33min JPY 18.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    18:04
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  2. 2
    10:29 - 18:04
    7h 35min JPY 18.540 IC JPY 18.538 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:54
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    14:14
    14:24
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    18:04
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  3. 3
    10:23 - 18:04
    7h 41min JPY 17.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:19
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    18:04
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  4. 4
    10:27 - 19:03
    8h 36min JPY 39.920 IC JPY 39.915 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    11:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:31
    Ikuma Exit
    生馬口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:06
    Roadside Station Oku Kumano
    道の駅奥熊野
    Trạm Xe buýt
    18:32
    19:03
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  5. 5
    10:22 - 17:51
    7h 29min JPY 226.200
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    10:22
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.