Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
20:47 05/01, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:22
    12h 2min JPY 27.270 IC JPY 27.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:27
    21:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:45
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:19
    09:22
  2. 2
    05:09 - 09:52
    4h 43min JPY 46.500 IC JPY 46.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:49
    09:52
  3. 3
    22:02 - 09:52
    11h 50min JPY 41.740 IC JPY 41.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:34
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:54
    00:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:49
    09:52
  4. 4
    05:26 - 10:02
    4h 36min JPY 52.520 IC JPY 52.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:11
    09:34
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    09:40
    09:55
    Saitozaki <Sea Route>
    西戸崎<航路>
    Cảng
    09:57
    10:02
  5. 5
    20:47 - 09:19
    12h 32min JPY 422.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    20:47
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.